Có 2 kết quả:

戳壁脚 chuō bì jiǎo ㄔㄨㄛ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄠˇ戳壁腳 chuō bì jiǎo ㄔㄨㄛ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to criticize behind sb's back
(2) back-biting

Từ điển Trung-Anh

(1) to criticize behind sb's back
(2) back-biting